中文 Trung Quốc
墊子
垫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đệm
Mat
pad
墊子 垫子 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cushion
mat
pad
墊平 垫平
墊底兒 垫底儿
墊支 垫支
墊檔 垫档
墊款 垫款
墊江 垫江