中文 Trung Quốc
墊平
垫平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để San ủi (bề mặt)
墊平 垫平 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to level (surfaces)
墊底兒 垫底儿
墊支 垫支
墊料 垫料
墊款 垫款
墊江 垫江
墊江縣 垫江县