中文 Trung Quốc
墊底兒
垫底儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng lớp
lót
hình. Đặt nền móng
để ăn nhẹ
墊底兒 垫底儿 phát âm tiếng Việt:
[dian4 di3 r5]
Giải thích tiếng Anh
foundation layer
underlay
fig. to lay foundations
to snack
墊支 垫支
墊料 垫料
墊檔 垫档
墊江 垫江
墊江縣 垫江县
墊片 垫片