中文 Trung Quốc
  • 墊付 繁體中文 tranditional chinese墊付
  • 垫付 简体中文 tranditional chinese垫付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao tiền để sb cho sau này trả nợ
墊付 垫付 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to advance funds to sb for later repayment