中文 Trung Quốc
境遇
境遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
境遇 境遇 phát âm tiếng Việt:
[jing4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
circumstance
墅 墅
墈 墈
墉 墉
墊 垫
墊上 垫上
墊付 垫付