中文 Trung Quốc
墅
墅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt thự
墅 墅 phát âm tiếng Việt:
[shu4]
Giải thích tiếng Anh
villa
墈 墈
墉 墉
墉垣 墉垣
墊上 垫上
墊付 垫付
墊圈 垫圈