中文 Trung Quốc
墉
墉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng cường tường
tường thành
墉 墉 phát âm tiếng Việt:
[yong1]
Giải thích tiếng Anh
fortified wall
city wall
墉垣 墉垣
墊 垫
墊上 垫上
墊圈 垫圈
墊圈 垫圈
墊子 垫子