中文 Trung Quốc
  • 塗油 繁體中文 tranditional chinese塗油
  • 涂油 简体中文 tranditional chinese涂油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • to mỡ
  • để dầu
  • để baste (nấu ăn)
塗油 涂油 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to grease
  • to oil
  • to baste (cookery)