中文 Trung Quốc
塗脂抹粉
涂脂抹粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trên trang điểm
để prettify
塗脂抹粉 涂脂抹粉 phát âm tiếng Việt:
[tu2 zhi1 mo3 fen3]
Giải thích tiếng Anh
to put on makeup
to prettify
塗蓋 涂盖
塗裝 涂装
塗飾 涂饰
塗鴉 涂鸦
塗鴨 涂鸭
塘 塘