中文 Trung Quốc
塗油於
涂油于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xức dầu cho
塗油於 涂油于 phát âm tiếng Việt:
[tu2 you2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
anoint
塗漿檯 涂浆台
塗潭 涂潭
塗炭 涂炭
塗脂抹粉 涂脂抹粉
塗蓋 涂盖
塗裝 涂装