中文 Trung Quốc
塗漿檯
涂浆台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dán bảng (cho wallpapering)
塗漿檯 涂浆台 phát âm tiếng Việt:
[tu2 jiang4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
pasting table (for wallpapering)
塗潭 涂潭
塗炭 涂炭
塗片 涂片
塗蓋 涂盖
塗裝 涂装
塗飾 涂饰