中文 Trung Quốc
塗片
涂片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bôi nhọ (y tế mẫu)
kính hiển vi trượt
塗片 涂片 phát âm tiếng Việt:
[tu2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
smear (medical sample)
microscope slide
塗脂抹粉 涂脂抹粉
塗蓋 涂盖
塗裝 涂装
塗飾劑 涂饰剂
塗鴉 涂鸦
塗鴨 涂鸭