中文 Trung Quốc
塗潭
涂潭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bùn trong một hồ bơi hoặc ao
塗潭 涂潭 phát âm tiếng Việt:
[tu2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
muddy water in a pool or pond
塗炭 涂炭
塗片 涂片
塗脂抹粉 涂脂抹粉
塗裝 涂装
塗飾 涂饰
塗飾劑 涂饰剂