中文 Trung Quốc
土生土長
土生土长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh ra và lớn lên tại địa phương
bản địa
nhà phát triển
土生土長 土生土长 phát âm tiếng Việt:
[tu3 sheng1 tu3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
locally born and bred
indigenous
home-grown
土產 土产
土皇帝 土皇帝
土石流 土石流
土穀祠 土谷祠
土窯 土窑
土老帽 土老帽