中文 Trung Quốc
土產
土产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất tại địa phương
Các sản phẩm địa phương (với tính năng đặc biệt của Thổ dân)
土產 土产 phát âm tiếng Việt:
[tu3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
produced locally
local product (with distinctive native features)
土皇帝 土皇帝
土石流 土石流
土神 土神
土窯 土窑
土老帽 土老帽
土耳其 土耳其