中文 Trung Quốc
土穀祠
土谷祠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu viện địa phương
土穀祠 土谷祠 phát âm tiếng Việt:
[tu3 gu3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
local monastery
土窯 土窑
土老帽 土老帽
土耳其 土耳其
土耳其旋轉烤肉 土耳其旋转烤肉
土耳其玉 土耳其玉
土耳其石 土耳其石