中文 Trung Quốc
土石流
土石流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) mảnh vỡ dòng chảy
mudslide
土石流 土石流 phát âm tiếng Việt:
[tu3 shi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) debris flow
mudslide
土神 土神
土穀祠 土谷祠
土窯 土窑
土耳其 土耳其
土耳其人 土耳其人
土耳其旋轉烤肉 土耳其旋转烤肉