中文 Trung Quốc
土皇帝
土皇帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương bạo chúa
土皇帝 土皇帝 phát âm tiếng Việt:
[tu3 huang2 di4]
Giải thích tiếng Anh
local tyrant
土石流 土石流
土神 土神
土穀祠 土谷祠
土老帽 土老帽
土耳其 土耳其
土耳其人 土耳其人