中文 Trung Quốc
土窯
土窑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò đất
hang động cao
土窯 土窑 phát âm tiếng Việt:
[tu3 yao2]
Giải thích tiếng Anh
earthen kiln
loess cave
土老帽 土老帽
土耳其 土耳其
土耳其人 土耳其人
土耳其玉 土耳其玉
土耳其石 土耳其石
土耳其語 土耳其语