中文 Trung Quốc
喊冤
喊冤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc trong đơn khiếu nại
喊冤 喊冤 phát âm tiếng Việt:
[han3 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
to cry out a grievance
喊叫 喊叫
喊聲 喊声
喊道 喊道
喋喋 喋喋
喋喋不休 喋喋不休
喋血 喋血