中文 Trung Quốc
喋喋
喋喋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để răng nghiến rất nhiều
喋喋 喋喋 phát âm tiếng Việt:
[die2 die2]
Giải thích tiếng Anh
to chatter a lot
喋喋不休 喋喋不休
喋血 喋血
喌 喌
喏 喏
喏 喏
喑 喑