中文 Trung Quốc
喋血
喋血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắm máu
cuộc tàn sát
喋血 喋血 phát âm tiếng Việt:
[die2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
bloodbath
carnage
喌 喌
喎 㖞
喏 喏
喑 喑
喑啞 喑哑
喒 咱