中文 Trung Quốc
  • 喊叫 繁體中文 tranditional chinese喊叫
  • 喊叫 简体中文 tranditional chinese喊叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóc
  • kêu la
喊叫 喊叫 phát âm tiếng Việt:
  • [han3 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cry out
  • to shout