中文 Trung Quốc
喊道
喊道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
喊道 喊道 phát âm tiếng Việt:
[han3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to yell
喋 喋
喋喋 喋喋
喋喋不休 喋喋不休
喌 喌
喎 㖞
喏 喏