中文 Trung Quốc
噴泉
喷泉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài phun nước
噴泉 喷泉 phát âm tiếng Việt:
[pen1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
fountain
噴湧 喷涌
噴漆 喷漆
噴漆推進 喷漆推进
噴灑器 喷洒器
噴火 喷火
噴火器 喷火器