中文 Trung Quốc
噴漆
喷漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sơn phun hoặc sơn mài
Sơn mài
噴漆 喷漆 phát âm tiếng Việt:
[pen1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
to spray paint or lacquer
lacquer
噴漆推進 喷漆推进
噴灑 喷洒
噴灑器 喷洒器
噴火器 喷火器
噴發 喷发
噴糞 喷粪