中文 Trung Quốc
噴火器
喷火器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng phun lửa
噴火器 喷火器 phát âm tiếng Việt:
[pen1 huo3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
flamethrower
噴發 喷发
噴糞 喷粪
噴絲頭 喷丝头
噴薄欲出 喷薄欲出
噴霧 喷雾
噴霧器 喷雾器