中文 Trung Quốc
  • 噴火 繁體中文 tranditional chinese噴火
  • 喷火 简体中文 tranditional chinese喷火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắn ngọn lửa
  • để phun ra (của núi lửa)
  • lửa (của Hoa)
噴火 喷火 phát âm tiếng Việt:
  • [pen1 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • to shoot flames
  • to erupt (of volcanoes)
  • flaming (of flowers)