中文 Trung Quốc
噴湧
喷涌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bong bóng ra
để mực
噴湧 喷涌 phát âm tiếng Việt:
[pen1 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to bubble out
to squirt
噴漆 喷漆
噴漆推進 喷漆推进
噴灑 喷洒
噴火 喷火
噴火器 喷火器
噴發 喷发