中文 Trung Quốc
嘴
嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miệng
mỏ
vòi phun
cột (ấm trà vv)
CL:張|张 [zhang1], 個|个 [ge4]
嘴 嘴 phát âm tiếng Việt:
[zui3]
Giải thích tiếng Anh
mouth
beak
nozzle
spout (of teapot etc)
CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]
嘴上沒毛,辦事不牢 嘴上没毛,办事不牢
嘴上無毛,辦事不牢 嘴上无毛,办事不牢
嘴乖 嘴乖
嘴啃泥 嘴啃泥
嘴嚴 嘴严
嘴子 嘴子