中文 Trung Quốc
嘴子
嘴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miệng
mỏ
vòi
ống tẩu
嘴子 嘴子 phát âm tiếng Việt:
[zui3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
mouth
beak
spout
mouthpiece
嘴尖 嘴尖
嘴巴 嘴巴
嘴巴子 嘴巴子
嘴快心直 嘴快心直
嘴損 嘴损
嘴敞 嘴敞