中文 Trung Quốc- 嘴上沒毛,辦事不牢
- 嘴上没毛,办事不牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một thanh niên mà không có tóc trên khuôn mặt không thể dựa vào (tục ngữ)
嘴上沒毛,辦事不牢 嘴上没毛,办事不牢 phát âm tiếng Việt:- [zui3 shang4 mei2 mao2 , ban4 shi4 bu4 lao2]
Giải thích tiếng Anh- a youth without facial hair cannot be relied upon (proverb)