中文 Trung Quốc
嘴啃泥
嘴啃泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi phẳng trên khuôn mặt của một
嘴啃泥 嘴啃泥 phát âm tiếng Việt:
[zui3 ken3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
to fall flat on one's face
嘴嚴 嘴严
嘴子 嘴子
嘴尖 嘴尖
嘴巴子 嘴巴子
嘴快 嘴快
嘴快心直 嘴快心直