中文 Trung Quốc
嘴乖
嘴乖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để nói chuyện một cách thông minh và đáng yêu
嘴乖 嘴乖 phát âm tiếng Việt:
[zui3 guai1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to speak in a clever and lovable way
嘴唇 嘴唇
嘴啃泥 嘴啃泥
嘴嚴 嘴严
嘴尖 嘴尖
嘴巴 嘴巴
嘴巴子 嘴巴子