中文 Trung Quốc
  • 嘴乖 繁體中文 tranditional chinese嘴乖
  • 嘴乖 简体中文 tranditional chinese嘴乖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để nói chuyện một cách thông minh và đáng yêu
嘴乖 嘴乖 phát âm tiếng Việt:
  • [zui3 guai1]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to speak in a clever and lovable way