中文 Trung Quốc
單詞
单词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
CL:個|个 [ge4]
單詞 单词 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
word
CL:個|个[ge4]
單詞產生器模型 单词产生器模型
單語 单语
單調 单调
單證 单证
單質 单质
單趟 单趟