中文 Trung Quốc
單質
单质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản chất (bao gồm hoàn toàn của một yếu tố, chẳng hạn như kim cương)
單質 单质 phát âm tiếng Việt:
[dan1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
simple substance (consisting purely of one element, such as diamond)
單趟 单趟
單身 单身
單身漢 单身汉
單車 单车
單軌 单轨
單輪車 单轮车