中文 Trung Quốc
單趟
单趟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi duy nhất
單趟 单趟 phát âm tiếng Việt:
[dan1 tang4]
Giải thích tiếng Anh
single trip
單身 单身
單身漢 单身汉
單身貴族 单身贵族
單軌 单轨
單輪車 单轮车
單速車 单速车