中文 Trung Quốc
單調
单调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn điệu
單調 单调 phát âm tiếng Việt:
[dan1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
monotonous
單調乏味 单调乏味
單證 单证
單質 单质
單身 单身
單身漢 单身汉
單身貴族 单身贵族