中文 Trung Quốc
單語
单语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa
單語 单语 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
monolingual
單調 单调
單調乏味 单调乏味
單證 单证
單趟 单趟
單身 单身
單身漢 单身汉