中文 Trung Quốc
合掌瓜
合掌瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 佛手瓜 [fo2 shou3 gua1]
合掌瓜 合掌瓜 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhang3 gua1]
Giải thích tiếng Anh
see 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
合擊 合击
合攏 合拢
合數 合数
合時 合时
合時宜 合时宜
合格 合格