中文 Trung Quốc
合成語境
合成语境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối cảnh hỗn hợp
合成語境 合成语境 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 yu3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
composite context
合成語音 合成语音
合成類固醇 合成类固醇
合扇 合扇
合抱 合抱
合拍 合拍
合掌 合掌