中文 Trung Quốc
合成洗滌劑
合成洗涤剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp chất tẩy rửa
合成洗滌劑 合成洗涤剂 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 xi3 di2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
synthetic detergent
合成物 合成物
合成石油 合成石油
合成纖維 合成纤维
合成語境 合成语境
合成語音 合成语音
合成類固醇 合成类固醇