中文 Trung Quốc
合成詞
合成词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp chất từ
合成詞 合成词 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
compound word
合成語境 合成语境
合成語音 合成语音
合成類固醇 合成类固醇
合手 合手
合抱 合抱
合拍 合拍