中文 Trung Quốc
合成物
合成物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp chất
hỗn hợp
cocktail
合成物 合成物 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
compound
composite
cocktail
合成石油 合成石油
合成纖維 合成纤维
合成詞 合成词
合成語音 合成语音
合成類固醇 合成类固醇
合扇 合扇