中文 Trung Quốc
合成石油
合成石油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp dầu
合成石油 合成石油 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng2 shi2 you2]
Giải thích tiếng Anh
synthetic oil
合成纖維 合成纤维
合成詞 合成词
合成語境 合成语境
合成類固醇 合成类固醇
合扇 合扇
合手 合手