中文 Trung Quốc
合影
合影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khớp ảnh
Nhóm ảnh
合影 合影 phát âm tiếng Việt:
[he2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
joint photo
group photo
合得來 合得来
合心 合心
合情合理 合情合理
合憲性 合宪性
合成 合成
合成代謝 合成代谢