中文 Trung Quốc
合得來
合得来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được cùng tốt
tương thích
cũng là tác giả 和得來|和得来 [he2 de5 lai2]
合得來 合得来 phát âm tiếng Việt:
[he2 de5 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to get along well
compatible
also written 和得來|和得来[he2 de5 lai2]
合心 合心
合情合理 合情合理
合意 合意
合成 合成
合成代謝 合成代谢
合成器 合成器