中文 Trung Quốc
合巹
合卺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia sẻ nuptial cup
hình. để có được kết hôn
合巹 合卺 phát âm tiếng Việt:
[he2 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to share nuptial cup
fig. to get married
合式 合式
合影 合影
合得來 合得来
合情合理 合情合理
合意 合意
合憲性 合宪性