中文 Trung Quốc
合家
合家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả gia đình
hộ gia đình toàn bộ
合家 合家 phát âm tiếng Việt:
[he2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
whole family
entire household
合家歡 合家欢
合山 合山
合山市 合山市
合川區 合川区
合巹 合卺
合式 合式