中文 Trung Quốc
合夥人
合夥人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 合伙人 [he2 huo3 ren2]
合夥人 合夥人 phát âm tiếng Việt:
[he2 huo3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 合伙人[he2 huo3 ren2]
合奏 合奏
合婚 合婚
合子 合子
合宜 合宜
合家 合家
合家歡 合家欢